Có 2 kết quả:
无宁 wú níng ㄨˊ ㄋㄧㄥˊ • 無寧 wú níng ㄨˊ ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 毋寧|毋宁[wu2 ning2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 毋寧|毋宁[wu2 ning2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0