Có 2 kết quả:

无宁 wú níng ㄨˊ ㄋㄧㄥˊ無寧 wú níng ㄨˊ ㄋㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 毋寧|毋宁[wu2 ning2]

Bình luận 0